You are here

Số Zip 5: 85003 - PHOENIX, AZ

Mã ZIP code 85003 là mã bưu chính năm PHOENIX, AZ. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 85003. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 85003. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 85003, v.v.

Mã Bưu 85003 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 85003 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
AZ - ArizonaMaricopa CountyPHOENIX85003

Mã zip cộng 4 cho 85003 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

85003 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 85003 là gì? Mã ZIP 85003 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 85003. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
85003-0001 1015 2ND AVE UNIT 331B (From 331B To 332B Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ
85003-0001 1015 2ND AVE UNIT 332B, PHOENIX, AZ
85003-0002 1015 2ND AVE UNIT 431B (From 431B To 435B Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ
85003-0003 17 VERNON AVE UNIT 101 (From 101 To 115 Odd), PHOENIX, AZ
85003-0004 17 VERNON AVE UNIT 117 (From 117 To 123 Odd), PHOENIX, AZ
85003-0005 17 VERNON AVE UNIT 125 (From 125 To 129 Odd), PHOENIX, AZ
85003-0006 17 VERNON AVE UNIT 301 (From 301 To 319 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ
85003-0007 17 VERNON AVE UNIT 401 (From 401 To 405 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ
85003-0008 17 VERNON AVE UNIT 406 (From 406 To 420 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ
85003-0009 17 VERNON AVE UNIT 501 (From 501 To 511 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 85003 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 85003

Mỗi chữ số của Mã ZIP 85003 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 85003

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 85003

img_postcode

Mã ZIP code 85003 có 3,103 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 85003.

ZIP Code:85003

Mã Bưu 85003 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 85003 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ PHOENIX, Maricopa County, Arizona. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 85003 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 85070, 85001, 85002, 85010, và 85011, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 85003 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
850700.384
850010.471
850020.471
850100.471
850110.471
850300.471
850360.471
850380.471
850460.471
850600.471
850620.471
850630.471
850640.471
850660.471
850670.471
850680.471
850690.471
850710.471
850720.471
850730.471
850740.471
850750.471
850760.471
850780.471
850790.471
850800.471
850820.471
850260.553
850650.673
850040.824
850071.276
850063.356
850094.442
850054.865
850345.623
850136.662
850126.687
850406.784
850146.94
850157.034
850617.596
850177.903
850418.036
850088.812
850198.97
850169.163
850429.724
850319.83
8504310.317
8501810.994
8503511.137
8502112.42
8504813.033
8505113.279
8503313.41
8502013.749
8528713.928
8530114.042
8528114.058
8531114.065
8531214.065
8531814.065
8525714.143
8504414.431
8525314.737
8528215.188
8525115.252
8502815.441
8530315.968
8533916.054
8528016.214
8528516.214
8530216.226
8528316.348
8502916.367
8504516.557
8525217.963
8526117.963
8526717.963
8527117.963
8525018.21
8535318.325
8528418.64
8530518.74
8530418.811
8503718.982
8502219.71
8520220.131
8502320.261
8532920.324
8503220.684
8538020.718
8520120.721
8505320.999
8539221.43
8530621.56
8525821.701
8534521.768
8503922.046
8525422.233
8538522.513
8538122.989
8521023.128
8522423.363
8530723.77
8522623.976
8521124.035
8521424.035
8521624.035
8527424.035
8527524.035
8527724.035
8537224.352
8520324.714
img_return_top

viện bảo tàng trong Mã ZIP 85003

img_museum
ERIC FISCHL GALLERY là số museum duy nhất trong Mã ZIP 85003. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ và số điện thoại, museum discipline bên dưới. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về ERIC FISCHL GALLERY.

Thư viện trong Mã ZIP 85003

img_library
HARMON LIBRARY là số library duy nhất trong Mã ZIP 85003. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về HARMON LIBRARY.

Trường học trong Mã ZIP 85003

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 85003 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Career Success High School - Copper Square 301 W. Roosevelt St.Phoenix Arizona9-1285003
Arizona Call-a-teen Center For Excellence 649 North 6th AvenuePhoenix Arizona9-1285003
Số Zip 5: 85003 - PHOENIX

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận