You are here

Số Zip 5: 85040 - PHOENIX, AZ

Mã ZIP code 85040 là mã bưu chính năm PHOENIX, AZ. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 85040. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 85040. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 85040, v.v.

Mã Bưu 85040 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 85040 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
AZ - ArizonaMaricopa CountyPHOENIX85040

Mã zip cộng 4 cho 85040 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

85040 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 85040 là gì? Mã ZIP 85040 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 85040. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
85040-0001 4000 14TH ST APT 101 (From 101 To 125 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ
85040-0002 4000 14TH ST APT 126 (From 126 To 150 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ
85040-0003 4000 14TH ST APT 151 (From 151 To 164 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ
85040-0004 4000 14TH ST APT 201 (From 201 To 225 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ
85040-0005 4000 14TH ST APT 226 (From 226 To 250 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ
85040-0006 4000 14TH ST APT 251 (From 251 To 264 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ
85040-0007 4000 14TH ST APT 301 (From 301 To 325 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ
85040-0008 4000 14TH ST APT 326 (From 326 To 350 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ
85040-0009 4000 14TH ST APT 351 (From 351 To 364 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ
85040-0100 706 SOUTHERN AVE APT 101 (From 101 To 125 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 85040 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 85040

Mỗi chữ số của Mã ZIP 85040 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 85040

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 85040

img_postcode

Mã ZIP code 85040 có 4,971 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 85040.

ZIP Code:85040

Mã Bưu 85040 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 85040 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ PHOENIX, Maricopa County, Arizona. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 85040 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 85034, 85042, 85004, 85001, và 85002, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 85040 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
850343.114
850424.228
850046.308
850016.38
850026.38
850106.38
850116.38
850306.38
850366.38
850386.38
850466.38
850606.38
850626.38
850636.38
850646.38
850666.38
850676.38
850686.38
850696.38
850716.38
850726.38
850736.38
850746.38
850756.38
850766.38
850786.38
850796.38
850806.38
850826.38
850706.454
850656.61
850266.715
850036.784
850066.841
850087.332
850077.441
850447.93
850418.442
852878.718
852829.123
850489.173
852819.653
852839.691
8500910.217
8525710.897
8528010.919
8528510.919
8500511.27
8501811.499
8501411.714
8528411.857
8501212.067
8501612.234
8501312.541
8501513.428
8525113.615
8504513.882
8520214.176
8506114.225
8501714.598
8504315.076
8501915.746
8525316.328
8520116.355
8525216.416
8526116.416
8526716.416
8527116.416
8503116.507
8522416.661
8533917.215
8525017.279
8503517.318
8521017.32
8522617.474
8502118.195
8502018.408
8524618.638
8502818.842
8521119.066
8521419.066
8521619.066
8527419.066
8527519.066
8527719.066
8505119.682
8503319.857
8524420.565
8520320.6
8523320.715
8522520.801
8530120.826
8531120.849
8531220.849
8531820.849
8525821.46
8502922.205
8520422.344
8530322.683
8529922.914
8530222.942
8535322.968
8528623.873
8503224.369
8521324.463
8502224.467
8525424.597
8524824.716
8525624.91
img_return_top

trường đại học trong Mã ZIP 85040

img_university

Trường học trong Mã ZIP 85040

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 85040 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
C.i.w.a. Middle School 2019 E. Southern Ave.Phoenix Arizona7-885040
C.i. Wilson Academy 2033 E. Southern Ave.Phoenix ArizonaKG-685040
Cloves C Campbell Sr Elementary School 2624 East South Mountain AvenuPhoenix ArizonaKG-885040
Brooks Academy 3146 East Wier AvenuePhoenix ArizonaKG-885040
Cesar E Chavez Community School 4001 South Third StreetPhoenix ArizonaKG-885040
Số Zip 5: 85040 - PHOENIX

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận