Số Zip 5: 85011 - PHOENIX, AZ
Mã ZIP code 85011 là mã bưu chính năm PHOENIX, AZ. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 85011. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 85011. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 85011, v.v.
Mã Bưu 85011 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 85011 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
AZ - Arizona | Maricopa County | PHOENIX | 85011 |
Mã zip cộng 4 cho 85011 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
85011 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 85011 là gì? Mã ZIP 85011 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 85011. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
85011-0003 | PO BOX 17003, PHOENIX, AZ |
85011-0010 | PO BOX 17010, PHOENIX, AZ |
85011-0014 | PO BOX 17014 (From 17014 To 17026), PHOENIX, AZ |
85011-0030 | PO BOX 17030, PHOENIX, AZ |
85011-0035 | PO BOX 17035 (From 17035 To 17049), PHOENIX, AZ |
85011-0050 | PO BOX 17050, PHOENIX, AZ |
85011-0051 | PO BOX 17051 (From 17051 To 17057), PHOENIX, AZ |
85011-0071 | PO BOX 17071 (From 17071 To 17075), PHOENIX, AZ |
85011-0077 | PO BOX 17077, PHOENIX, AZ |
85011-0079 | PO BOX 17079 (From 17079 To 17407), PHOENIX, AZ |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 85011 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 85011
Mã Bưu 85011 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ PHOENIX, Maricopa County, Arizona. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 85011 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 85004, 85026, 85065, 85003, và 85007, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 85011 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
85004 | 0.427 |
85026 | 0.446 |
85065 | 0.456 |
85003 | 0.471 |
85007 | 1.687 |
85006 | 3.055 |
85009 | 4.885 |
85034 | 5.153 |
85005 | 5.335 |
85040 | 6.38 |
85012 | 6.766 |
85013 | 6.822 |
85014 | 6.936 |
85015 | 7.302 |
85061 | 7.928 |
85041 | 8.119 |
85017 | 8.257 |
85008 | 8.387 |
85016 | 9.009 |
85019 | 9.367 |
85042 | 9.437 |
85031 | 10.282 |
85018 | 10.678 |
85043 | 10.734 |
85035 | 11.607 |
85021 | 12.599 |
85048 | 12.891 |
85287 | 13.457 |
85051 | 13.566 |
85281 | 13.592 |
85257 | 13.698 |
85020 | 13.791 |
85033 | 13.877 |
85044 | 14.083 |
85301 | 14.451 |
85311 | 14.473 |
85312 | 14.473 |
85318 | 14.473 |
85253 | 14.517 |
85282 | 14.724 |
85251 | 14.862 |
85028 | 15.367 |
85280 | 15.743 |
85285 | 15.743 |
85283 | 15.91 |
85339 | 16.278 |
85303 | 16.411 |
85045 | 16.523 |
85029 | 16.565 |
85302 | 16.593 |
85252 | 17.586 |
85261 | 17.586 |
85267 | 17.586 |
85271 | 17.586 |
85250 | 17.861 |
85284 | 18.228 |
85353 | 18.754 |
85304 | 19.143 |
85305 | 19.197 |
85037 | 19.452 |
85202 | 19.663 |
85022 | 19.783 |
85201 | 20.262 |
85023 | 20.415 |
85032 | 20.654 |
85329 | 20.766 |
85380 | 21.126 |
85053 | 21.228 |
85258 | 21.397 |
85306 | 21.864 |
85392 | 21.898 |
85254 | 22.098 |
85345 | 22.196 |
85039 | 22.515 |
85210 | 22.658 |
85385 | 22.886 |
85224 | 22.927 |
85381 | 23.368 |
85211 | 23.569 |
85214 | 23.569 |
85216 | 23.569 |
85274 | 23.569 |
85275 | 23.569 |
85277 | 23.569 |
85226 | 23.638 |
85307 | 24.237 |
85203 | 24.263 |
85372 | 24.769 |
85260 | 24.819 |
85246 | 24.875 |
Viết bình luận