Số Zip 5: 85013 - PHOENIX, AZ
Mã ZIP code 85013 là mã bưu chính năm PHOENIX, AZ. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 85013. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 85013. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 85013, v.v.
Mã Bưu 85013 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 85013 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
AZ - Arizona | Maricopa County | PHOENIX | 85013 |
Mã zip cộng 4 cho 85013 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
85013 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 85013 là gì? Mã ZIP 85013 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 85013. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
85013-0001 | 518 SAN JUAN AVE, PHOENIX, AZ |
85013-0002 | 5310 3RD AVE, PHOENIX, AZ |
85013-0003 | 500 CAMELBACK RD UNIT 201 (From 201 To 224 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ |
85013-0004 | 500 CAMELBACK RD UNIT 225 (From 225 To 249 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ |
85013-0005 | 500 CAMELBACK RD UNIT 250 (From 250 To 274 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ |
85013-0006 | 500 CAMELBACK RD UNIT 276 (From 276 To 284 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ |
85013-0007 | 500 CAMELBACK RD UNIT 301 (From 301 To 324 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ |
85013-0008 | 500 CAMELBACK RD UNIT 325 (From 325 To 349 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ |
85013-0009 | 500 CAMELBACK RD UNIT 350 (From 350 To 374 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ |
85013-0010 | 500 CAMELBACK RD UNIT 376 (From 376 To 384 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 85013
OSBORN là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 85013. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng OSBORN.
-
OSBORN Bưu điện
ĐịA Chỉ 3905 N 7TH AVE, PHOENIX, AZ, 85013-9998
điện thoại 602-235-9189
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 85013 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 85013
Mã Bưu 85013 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ PHOENIX, Maricopa County, Arizona. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 85013 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 85012, 85015, 85014, 85061, và 85017, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 85013 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
85012 | 1.222 |
85015 | 1.822 |
85014 | 2.438 |
85061 | 3.264 |
85017 | 3.909 |
85019 | 5.604 |
85016 | 5.739 |
85021 | 5.781 |
85006 | 5.83 |
85026 | 6.379 |
85065 | 6.412 |
85004 | 6.654 |
85003 | 6.662 |
85070 | 6.79 |
85001 | 6.822 |
85002 | 6.822 |
85010 | 6.822 |
85011 | 6.822 |
85030 | 6.822 |
85036 | 6.822 |
85038 | 6.822 |
85046 | 6.822 |
85060 | 6.822 |
85062 | 6.822 |
85063 | 6.822 |
85064 | 6.822 |
85066 | 6.822 |
85067 | 6.822 |
85068 | 6.822 |
85069 | 6.822 |
85071 | 6.822 |
85072 | 6.822 |
85073 | 6.822 |
85074 | 6.822 |
85075 | 6.822 |
85076 | 6.822 |
85078 | 6.822 |
85079 | 6.822 |
85080 | 6.822 |
85082 | 6.822 |
85005 | 6.931 |
85007 | 7.116 |
85051 | 7.283 |
85020 | 7.456 |
85009 | 8.161 |
85031 | 8.182 |
85018 | 9.724 |
85029 | 9.768 |
85028 | 10.061 |
85311 | 10.098 |
85312 | 10.098 |
85318 | 10.098 |
85301 | 10.117 |
85034 | 10.121 |
85008 | 10.428 |
85035 | 11.186 |
85302 | 11.204 |
85253 | 11.269 |
85033 | 12.142 |
85040 | 12.541 |
85303 | 12.979 |
85304 | 13.176 |
85022 | 13.196 |
85043 | 13.215 |
85023 | 13.599 |
85041 | 14.308 |
85053 | 14.5 |
85032 | 14.744 |
85251 | 14.923 |
85257 | 15.556 |
85306 | 15.566 |
85042 | 16.128 |
85305 | 16.214 |
85380 | 16.349 |
85281 | 16.548 |
85250 | 16.696 |
85252 | 17.088 |
85261 | 17.088 |
85267 | 17.088 |
85271 | 17.088 |
85287 | 17.189 |
85254 | 17.234 |
85385 | 17.399 |
85345 | 17.917 |
85381 | 17.967 |
85037 | 18.287 |
85027 | 18.873 |
85258 | 19.113 |
85282 | 19.202 |
85280 | 19.272 |
85285 | 19.272 |
85048 | 19.694 |
85372 | 20.088 |
85308 | 20.125 |
85353 | 20.186 |
85044 | 20.468 |
85024 | 20.567 |
85376 | 20.987 |
85260 | 21.137 |
85392 | 21.153 |
85283 | 21.195 |
85339 | 21.245 |
85039 | 21.388 |
85351 | 21.534 |
85329 | 21.622 |
85307 | 21.753 |
85050 | 21.767 |
85382 | 21.949 |
85201 | 22.353 |
85363 | 22.846 |
85054 | 22.883 |
85045 | 23.094 |
85310 | 23.449 |
85202 | 23.648 |
85284 | 23.935 |
85335 | 24.763 |
trường đại học trong Mã ZIP 85013
Bệnh viện trong Mã ZIP 85013
-
ST. JOSEPH'S HOSPITAL AND MEDICAL CENTER
điện thoại: (602) 406-5001Kiểu: Acute Care HospitalsĐịA Chỉ: 350 WEST THOMAS ROAD, PHOENIX AZ 85013, USA
viện bảo tàng trong Mã ZIP 85013
-
PHOENIX COLLEGE ERIC FISCHL GALLERY
điện thoại: (602) 285-7800Kỷ luật: Viện bảo tàng nghệ thuậtĐịA Chỉ: 1202 W THOMAS ROAD, PHOENIX AZ 85013, USA
Trường học trong Mã ZIP 85013
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 85013 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Clarendon School | 1225 W. Clarendon | Phoenix | Arizona | 4-6 | 85013 |
Amerischools Academy - Camelback | 1333 W. Camelback Rd. | Phoenix | Arizona | 7-12 | 85013 |
Amerischools Academy - Camelback | 1333 West Camelback Road | Phoenix | Arizona | KG-12 | 85013 |
Crittenton Youth Academy | 715 W. Mariposa St. | Phoenix | Arizona | 6-12 | 85013 |
Viết bình luận