Số Zip 5: 85020 - PHOENIX, AZ
Mã ZIP code 85020 là mã bưu chính năm PHOENIX, AZ. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 85020. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 85020. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 85020, v.v.
Mã Bưu 85020 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 85020 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
AZ - Arizona | Maricopa County | PHOENIX | 85020 |
Mã zip cộng 4 cho 85020 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
85020 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 85020 là gì? Mã ZIP 85020 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 85020. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
85020-0001 | 7600 16TH ST STE 155, PHOENIX, AZ |
85020-0002 | 7320 DREAMY DRAW DR STE 140, PHOENIX, AZ |
85020-0003 | 9601 (From 9601 To 9629 Odd) 7TH ST, PHOENIX, AZ |
85020-0004 | 1427 DUNLAP AVE APT 101 (From 101 To 119 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ |
85020-0005 | 1427 DUNLAP AVE APT 201 (From 201 To 219 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ |
85020-0006 | 1427 DUNLAP AVE APT 301 (From 301 To 319 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ |
85020-0007 | 1427 DUNLAP AVE, PHOENIX, AZ |
85020-0008 | 9028 11TH ST APT 1B, PHOENIX, AZ |
85020-1000 | 9802 3RD ST, PHOENIX, AZ |
85020-1000 | 9802 3RD ST APT 1 (From 1 To 10 Both of Odd and Even), PHOENIX, AZ |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 85020
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 85020. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 85020 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
SUNNYSLOPE | 9635 N 7TH ST | PHOENIX | 602-395-0579 | 85020-9998 |
SUNNYSLOPE ANNEX | 9623 N 7TH ST | PHOENIX | 602-395-0579 | 85020-0003 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 85020 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 85020
Mã Bưu 85020 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ PHOENIX, Maricopa County, Arizona. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 85020 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 85028, 85021, 85029, 85022, và 85016, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 85020 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
85028 | 3.961 |
85021 | 4.102 |
85029 | 5.824 |
85022 | 6.074 |
85016 | 6.639 |
85014 | 6.901 |
85012 | 7.084 |
85032 | 7.37 |
85013 | 7.456 |
85051 | 7.58 |
85023 | 7.735 |
85253 | 8.105 |
85015 | 8.314 |
85061 | 9.225 |
85017 | 9.688 |
85053 | 10.206 |
85018 | 10.229 |
85254 | 10.687 |
85019 | 10.921 |
85006 | 11.726 |
85302 | 12.051 |
85304 | 12.167 |
85027 | 12.751 |
85311 | 12.944 |
85312 | 12.944 |
85318 | 12.944 |
85301 | 13.013 |
85306 | 13.105 |
85065 | 13.341 |
85026 | 13.352 |
85024 | 13.374 |
85008 | 13.497 |
85004 | 13.517 |
85003 | 13.749 |
85070 | 13.781 |
85001 | 13.791 |
85002 | 13.791 |
85010 | 13.791 |
85011 | 13.791 |
85030 | 13.791 |
85036 | 13.791 |
85038 | 13.791 |
85046 | 13.791 |
85060 | 13.791 |
85062 | 13.791 |
85063 | 13.791 |
85064 | 13.791 |
85066 | 13.791 |
85067 | 13.791 |
85068 | 13.791 |
85069 | 13.791 |
85071 | 13.791 |
85072 | 13.791 |
85073 | 13.791 |
85074 | 13.791 |
85075 | 13.791 |
85076 | 13.791 |
85078 | 13.791 |
85079 | 13.791 |
85080 | 13.791 |
85082 | 13.791 |
85031 | 13.815 |
85005 | 14.255 |
85050 | 14.313 |
85007 | 14.424 |
85250 | 14.683 |
85251 | 14.688 |
85258 | 15.391 |
85034 | 15.454 |
85054 | 15.57 |
85009 | 15.591 |
85260 | 15.602 |
85252 | 15.768 |
85261 | 15.768 |
85267 | 15.768 |
85271 | 15.768 |
85303 | 16.278 |
85308 | 16.527 |
85385 | 16.774 |
85257 | 17.051 |
85033 | 17.177 |
85380 | 17.201 |
85035 | 17.227 |
85381 | 17.444 |
85040 | 18.408 |
85310 | 18.918 |
85281 | 18.943 |
85345 | 19.321 |
85305 | 19.477 |
85083 | 19.813 |
85382 | 20.177 |
85287 | 20.243 |
85043 | 20.257 |
85372 | 20.616 |
85085 | 20.73 |
85376 | 21.138 |
85041 | 21.662 |
85280 | 21.866 |
85285 | 21.866 |
85351 | 22.061 |
85042 | 22.441 |
85259 | 22.596 |
85282 | 22.767 |
85037 | 23.002 |
85201 | 23.108 |
85363 | 23.858 |
85255 | 24.766 |
85307 | 24.96 |
Bệnh viện trong Mã ZIP 85020
-
JOHN C. LINCOLN NORTH MOUNTAIN HOSPITAL
điện thoại: (602) 331-5862Kiểu: Acute Care HospitalsĐịA Chỉ: 250 EAST DUNLAP AVENUE, PHOENIX AZ 85020, USA
Thư viện trong Mã ZIP 85020
-
ACACIA LIBRARY
điện thoại: (602) 262-4636ĐịA Chỉ: 750 E TOWNLEY AVE, PHOENIX AZ 85020, USA
Trường học trong Mã ZIP 85020
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 85020 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
- ·Trường học Tên:Desert View Elementary School
- ·ĐịA Chỉ: 8621 N. 3rd Street
- ·Thành Phố: Phoenix
- ·Bang: Arizona
- ·Lớp: PK-6
- ·Mã Bưu: 85020
Viết bình luận