You are here

Thành Phố: FOUNTAIN HILLS, AZ - Mã Bưu

FOUNTAIN HILLS Mã ZIP là 85268, 85269, v.v. Trang này chứa FOUNTAIN HILLS danh sách Mã ZIP 9 chữ số, FOUNTAIN HILLS dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và FOUNTAIN HILLS địa chỉ ngẫu nhiên.

FOUNTAIN HILLS Mã Bưu

img_postcode

Mã zip của FOUNTAIN HILLS, Arizona là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho FOUNTAIN HILLS.

Tên Thành PhốSố Zip 5Mã Bưu Dân Số
FOUNTAIN HILLS8526823,810
FOUNTAIN HILLS852690

FOUNTAIN HILLS Mã ZIP gồm 9 chữ số

img_postcode5+4

Mã ZIP có 9 chữ số cho FOUNTAIN HILLS, Arizona là gì? Dưới đây là danh sách FOUNTAIN HILLS ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.

Mã ZIP gồm 9 chữ số FOUNTAIN HILLS ĐịA Chỉ
85268-0001 16824 E AVENUE OF THE FOUNTAINS STE 12, FOUNTAIN HILLS, AZ
85268-1200 14900 (From 14900 To 14999) E CERRO ALTO DR, FOUNTAIN HILLS, AZ
85268-1201 14701 (From 14701 To 14799 Odd) E CERRO ALTO DR, FOUNTAIN HILLS, AZ
85268-1202 14800 (From 14800 To 14898 Even) E CERRO ALTO DR, FOUNTAIN HILLS, AZ
85268-1203 14801 (From 14801 To 14899 Odd) E CERRO ALTO DR, FOUNTAIN HILLS, AZ
85268-1204 14600 (From 14600 To 14698 Even) E GOLDEN EAGLE BLVD, FOUNTAIN HILLS, AZ
85268-1205 14801 (From 14801 To 14899 Odd) E GOLDEN EAGLE BLVD, FOUNTAIN HILLS, AZ
85268-1206 14800 (From 14800 To 14898 Even) E GOLDEN EAGLE BLVD, FOUNTAIN HILLS, AZ
85268-1208 16600 (From 16600 To 16698 Even) N PARADOX DR, FOUNTAIN HILLS, AZ
85268-1210 16800 (From 16800 To 16899) N PARADOX DR, FOUNTAIN HILLS, AZ

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 85268 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

FOUNTAIN HILLS Bưu điện

img_house_features

FOUNTAIN HILLS có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.

FOUNTAIN HILLS Thông tin cơ bản

img_Postal

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ FOUNTAIN HILLS, Arizona. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

  • Quốc Gia:

    U.S. - Hoa Kỳ
  • Bang:

    AZ - Arizona
  • Quận:

    CountyFIPS: 04013 - Maricopa County
  • Tên Thành Phố:

    FOUNTAIN HILLS
  • "Tên thành phố" nghĩa là gì?
    Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.

Địa chỉ ngẫu nhiên trong FOUNTAIN HILLS

img_postcode

FOUNTAIN HILLS có 5,497 địa chỉ thực trên trang web của chúng tôi, bạn có thể tìm thấy các địa chỉ ngẫu nhiên bằng cách nhấp vào hình bên dưới.

City:FOUNTAIN HILLS

FOUNTAIN HILLS Ví dụ phong bì

img_envelope
  • Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.

    ZIP Code: FOUNTAIN HILLS
  • United States Envelope Example

để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)

FOUNTAIN HILLS Dân Số

img_population

Đây là dữ liệu dân số của FOUNTAIN HILLS vào năm 2010 và 2020.

  • ·FOUNTAIN HILLS Dân Số 2020: 25,377
  • ·FOUNTAIN HILLS Dân Số 2010: 22,513

FOUNTAIN HILLS viện bảo tàng

img_museum

Đây là danh sách các trang của FOUNTAIN HILLS - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
RIVER OF TIME MUSEUM12901 N LA MONTANA DRFOUNTAIN HILLS AZ85268(480) 837-2612
SCIENCE CENTER OF INQUIRY13225 NORTH VERDE RIVER DRIVEFOUNTAIN HILLS AZ85268-8454(480) 839-0351

FOUNTAIN HILLS Thư viện

img_library

Đây là danh sách các trang của FOUNTAIN HILLS - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

FOUNTAIN HILLS Trường học

img_university

Đây là danh sách các trang của FOUNTAIN HILLS - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Evit Fountain Hills Voc Center 14605 N Del CambreFountain Hills ArizonaUG-UG 85268
Mcdowell Mountain Elementary School 14825 N. Fayette Dr.Fountain Hills ArizonaPK-3 85268
Fountain Hills Charter School 15055 N. Fountain Hills Blvd.Fountain Hills ArizonaKG-8 85268
Fountain Hills Middle School 15414 N. Mcdowell Mountain RoaFountain Hills Arizona6-8 85268
Fountain Hills High School 16100 E. Palisades Blvd.Fountain Hills Arizona9-12 85268
Four Peaks Elementary School 17300 East CalaverasFountain Hills Arizona3-6 85268
Tên Thành Phố: FOUNTAIN HILLS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận