Số Zip 5: 85072 - PHOENIX, AZ
Mã ZIP code 85072 là mã bưu chính năm PHOENIX, AZ. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 85072. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 85072. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 85072, v.v.
Mã Bưu 85072 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 85072 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
AZ - Arizona | Maricopa County | PHOENIX | 85072 |
Mã zip cộng 4 cho 85072 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
85072 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 85072 là gì? Mã ZIP 85072 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 85072. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
85072-2000 | PO BOX 52000 (From 52000 To 52199), PHOENIX, AZ |
85072-2200 | PO BOX 52200 (From 52200 To 52399), PHOENIX, AZ |
85072-2400 | PO BOX 52400 (From 52400 To 52599), PHOENIX, AZ |
85072-2600 | PO BOX 52600 (From 52600 To 52799), PHOENIX, AZ |
85072-2800 | PO BOX 52800 (From 52800 To 52999), PHOENIX, AZ |
85072-3000 | PO BOX 53000 (From 53000 To 53199), PHOENIX, AZ |
85072-3200 | PO BOX 53200 (From 53200 To 53399), PHOENIX, AZ |
85072-3400 | PO BOX 53400 (From 53400 To 53599), PHOENIX, AZ |
85072-3600 | PO BOX 53600 (From 53600 To 53799), PHOENIX, AZ |
85072-3800 | PO BOX 53800 (From 53800 To 53999), PHOENIX, AZ |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 85072 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 85072
Mã Bưu 85072 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ PHOENIX, Maricopa County, Arizona. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 85072 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 85004, 85026, 85065, 85003, và 85007, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 85072 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
85004 | 0.427 |
85026 | 0.446 |
85065 | 0.456 |
85003 | 0.471 |
85007 | 1.687 |
85006 | 3.055 |
85009 | 4.885 |
85034 | 5.153 |
85005 | 5.335 |
85040 | 6.38 |
85012 | 6.766 |
85013 | 6.822 |
85014 | 6.936 |
85015 | 7.302 |
85061 | 7.928 |
85041 | 8.119 |
85017 | 8.257 |
85008 | 8.387 |
85016 | 9.009 |
85019 | 9.367 |
85042 | 9.437 |
85031 | 10.282 |
85018 | 10.678 |
85043 | 10.734 |
85035 | 11.607 |
85021 | 12.599 |
85048 | 12.891 |
85287 | 13.457 |
85051 | 13.566 |
85281 | 13.592 |
85257 | 13.698 |
85020 | 13.791 |
85033 | 13.877 |
85044 | 14.083 |
85301 | 14.451 |
85311 | 14.473 |
85312 | 14.473 |
85318 | 14.473 |
85253 | 14.517 |
85282 | 14.724 |
85251 | 14.862 |
85028 | 15.367 |
85280 | 15.743 |
85285 | 15.743 |
85283 | 15.91 |
85339 | 16.278 |
85303 | 16.411 |
85045 | 16.523 |
85029 | 16.565 |
85302 | 16.593 |
85252 | 17.586 |
85261 | 17.586 |
85267 | 17.586 |
85271 | 17.586 |
85250 | 17.861 |
85284 | 18.228 |
85353 | 18.754 |
85304 | 19.143 |
85305 | 19.197 |
85037 | 19.452 |
85202 | 19.663 |
85022 | 19.783 |
85201 | 20.262 |
85023 | 20.415 |
85032 | 20.654 |
85329 | 20.766 |
85380 | 21.126 |
85053 | 21.228 |
85258 | 21.397 |
85306 | 21.864 |
85392 | 21.898 |
85254 | 22.098 |
85345 | 22.196 |
85039 | 22.515 |
85210 | 22.658 |
85385 | 22.886 |
85224 | 22.927 |
85381 | 23.368 |
85211 | 23.569 |
85214 | 23.569 |
85216 | 23.569 |
85274 | 23.569 |
85275 | 23.569 |
85277 | 23.569 |
85226 | 23.638 |
85307 | 24.237 |
85203 | 24.263 |
85372 | 24.769 |
85260 | 24.819 |
85246 | 24.875 |
Viết bình luận